BẢNG GIÁ DỊCH VỤ MẠNG
DÀNH CHO CÔNG TY VÀ DOANH NGHIỆP VIETTEL
– Khách hàng thanh toán theo từng tháng: Phí sản phẩm 1.000.000 vnđ
– Khách hàng thanh toán trước 6 tháng : miễn 100% phí lắp đặt + tặng 01 tháng.
– Khách hàng thanh toán trước 12 tháng :miễn 100% phí lắp đặt + tặng 03 tháng.
Lưu ý: Bảng giá đã bao gồm 10% thuế VAT
GÓI CƯỚC |
TỐC ĐỘ |
IP TĨNH |
GIÁ CƯỚC |
F90N |
Trong nước: 90 Mbps Quốc tế (tối thiểu): 2 Mbps |
IP động |
440.000 đ |
F90Basic |
Trong nước: 90 Mbps Quốc tế (tối thiểu): 1 Mbps |
1 IP WAN |
660.000 đ |
F90plus |
Trong nước: 90 Mbps Quốc tế (tối thiểu): 3 Mbps |
1 IP WAN |
880.000 đ |
F200N |
Trong nước: 200 Mbps Quốc tế (tối thiểu): 2 Mbps |
1 IP WAN |
1.100.000 đ |
F200basic |
Trong nước: 200 Mbps Quốc tế (tối thiểu): 4 Mbps |
1 IP WAN |
2.200.000 đ |
F200Plus |
Trong nước: 200 Mbps Quốc tế (tối thiểu): 6 Mbps |
1 IP WAN |
4.400.000 đ |
F300N |
Trong nước: 300 Mbps Quốc tế (tối thiểu): 8 Mbps |
1 IP WAN + BLOCK 4 IP LAN |
6.050.000 đ |
F300basic |
Trong nước: 300 Mbps Quốc tế (tối thiểu): 11 Mbps |
1 IP WAN + BLOCK 4 IP LAN |
7.700.000 đ |
F300Plus |
Trong nước: 300 Mbps Quốc tế (tối thiểu): 15 Mbps |
1 IP WAN + BLOCK 8 IP LAN |
9.900.000 đ |
F500basic |
Trong nước: 500 Mbps Quốc tế (tối thiểu): 20 Mbps |
1 IP WAN + BLOCK 8 IP LAN |
13.200.000 đ |
F500plus |
Trong nước: 500 Mbps Quốc tế (tối thiểu): 25 Mbps |
1 IP WAN + BLOCK 8 IP LAN |
17.600.000 đ |